Những thách thức trong sản xuất nhựa tại Việt Nam hiện nay

.webp)
Tổng quan về ngành sản xuất nhựa tại Việt Nam
Vai trò của ngành nhựa trong nền kinh tế
Ngành nhựa Việt Nam giữ vị trí quan trọng khi vừa đóng góp lớn cho xuất khẩu vừa cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp như bao bì, dệt may, điện tử và xây dựng. Trong hơn 10 năm qua, ngành này ghi nhận tốc độ tăng trưởng liên tục, trở thành một trong những lĩnh vực năng động của nền kinh tế.
Quy mô và tiềm năng phát triển
Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia tiêu thụ nhựa lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Nhu cầu hạt nhựa mỗi năm đạt hàng triệu tấn, cho thấy tiềm năng mở rộng thị trường và phát triển sản xuất vẫn còn rất lớn.
Thách thức 1 – Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu
Nguồn cung hạt nhựa nguyên sinh
Khoảng 70–80% nguyên liệu hạt nhựa nguyên sinh tại Việt Nam phải nhập khẩu từ các thị trường lớn như Trung Đông, Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc. Trong khi đó, năng lực sản xuất trong nước vẫn còn hạn chế do thiếu các nhà máy cracking và công nghệ hóa dầu hiện đại.
Rủi ro từ thị trường quốc tế
Sự biến động giá dầu thô ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hạt nhựa, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi lập kế hoạch sản xuất dài hạn. Bên cạnh đó, bất ổn chính trị và kinh tế toàn cầu cũng tác động đến nguồn cung, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt hoặc tăng giá đột ngột.
Thách thức 2 – Chi phí logistics ngày càng tăng
Vận tải quốc tế
Sau đại dịch COVID-19, giá cước container trên thị trường quốc tế có những giai đoạn tăng gấp nhiều lần so với trước đây. Sự khan hiếm tàu và container khiến việc vận chuyển đường biển gặp nhiều khó khăn, dẫn đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu thành phẩm nhựa bị đội lên đáng kể.
Chi phí nội địa
Trong nước, hệ thống kho bãi và hạ tầng logistics chưa phát triển đồng bộ. Việc lưu trữ, vận chuyển và phân phối hạt nhựa đến nhà máy sản xuất còn tốn nhiều chi phí, làm giảm lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực.
Thách thức 3 – Yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn quốc tế
Các tiêu chuẩn bắt buộc khi xuất khẩu
Để tiếp cận thị trường toàn cầu, đặc biệt là EU và Mỹ, sản phẩm nhựa phải đáp ứng hàng loạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Ở châu Âu, RoHS và REACH là các quy định bắt buộc nhằm hạn chế hóa chất độc hại và đảm bảo an toàn môi trường. Tại Mỹ, bao bì thực phẩm và sản phẩm y tế phải được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt. Ngoài ra, các chứng chỉ quản lý chất lượng và môi trường như ISO 9001, ISO 14001 hay HACCP cũng là yêu cầu thường gặp từ các đối tác nhập khẩu.
Áp lực đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ
Việc đạt được các chứng chỉ quốc tế đòi hỏi chi phí kiểm nghiệm và đầu tư hệ thống quản lý không nhỏ. Đây là gánh nặng đáng kể cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn hạn chế về nguồn lực tài chính. Nếu không đáp ứng tiêu chuẩn, doanh nghiệp sẽ khó tiếp cận các thị trường xuất khẩu tiềm năng, mất đi cơ hội mở rộng và nâng cao giá trị sản phẩm.
Giải pháp để vượt qua thách thức trong sản xuất nhựa
Phát triển nguồn nguyên liệu trong nước
Một trong những bước đi quan trọng là đầu tư vào các nhà máy hóa dầu quy mô lớn nhằm tăng tỷ lệ tự chủ nguồn hạt nhựa. Khi chủ động được nguyên liệu, doanh nghiệp sẽ giảm bớt phụ thuộc vào biến động giá dầu thô và thị trường quốc tế. Song song với đó, việc thúc đẩy tái chế và sản xuất hạt nhựa PCR (Post-Consumer Recycled) không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu mà còn phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường.
Tối ưu logistics và chuỗi cung ứng
Doanh nghiệp cần chú trọng phát triển hệ thống kho bãi hiện đại, đặt gần cảng biển hoặc trung tâm sản xuất lớn để rút ngắn quãng đường vận chuyển và giảm chi phí lưu kho. Ứng dụng công nghệ trong quản lý logistics giúp theo dõi luồng hàng hóa minh bạch, hạn chế rủi ro tắc nghẽn. Ngoài ra, hợp tác chiến lược với các nhà vận tải trong và ngoài nước sẽ mang lại lợi thế về giá cước cũng như đảm bảo nguồn cung ổn định.
Đầu tư vào công nghệ và chứng chỉ quốc tế
Để đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các thị trường phát triển, doanh nghiệp nhựa Việt Nam cần mạnh dạn đầu tư nâng cấp dây chuyền sản xuất theo hướng công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Đồng thời, việc đạt được các chứng chỉ quốc tế như ISO, RoHS, REACH hay FDA sẽ tạo điều kiện mở rộng thị trường xuất khẩu. Nguồn nhân lực cũng cần được đào tạo bài bản để am hiểu các quy định quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Ngành sản xuất nhựa Việt Nam đứng trước áp lực đổi mới
Ngành nhựa Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chi phí logistics và yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp biết tận dụng cơ hội, đầu tư dài hạn và định hướng chiến lược đúng đắn, những khó khăn này có thể trở thành động lực để đổi mới. Xu hướng xanh hóa và tái chế không chỉ giúp ngành nhựa phát triển bền vững mà còn mở ra cơ hội khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu nhựa toàn cầu.