Sự khác biệt giữa quy trình sản xuất tấm PVC cứng và mềm

Thông tin ngành
Ngày đăng: : 10/11/2025
flower icon
Sự khác biệt giữa quy trình sản xuất tấm PVC cứng và mềm
Tìm hiểu quy trình sản xuất tấm nhựa PVC cứng và mềm: cấu trúc, công nghệ ép đùn và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

Tổng quan về tấm nhựa PVC cứng và mềm

Cấu trúc và đặc tính cơ bản

Tấm PVC cứng được tạo thành từ nhựa polyvinyl clorua nguyên sinh với cấu trúc phân tử dày đặc, không chứa bất kỳ thành phần hóa dẻo nào. Chính vì vậy, loại vật liệu này có độ bền cơ học cao, khả năng giữ hình dáng ổn định và chống chịu tốt với tác động vật lý trong môi trường thông thường.

Ngược lại, tấm PVC mềm được sản xuất bằng cách bổ sung thêm chất hóa dẻo như DOP hoặc DINP vào thành phần PVC gốc. Việc thêm plasticizer giúp tấm nhựa có tính đàn hồi tốt hơn, linh hoạt khi uốn cong và phù hợp với những ứng dụng cần biến dạng nhẹ mà không bị nứt gãy.

Ứng dụng phổ biến trong đời sống và công nghiệp

Tấm PVC cứng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và quảng cáo nhờ khả năng chịu lực và bề mặt phẳng cứng. Những ứng dụng phổ biến bao gồm tấm lợp chống thấm, vách ngăn, bảng hiệu quảng cáo ngoài trời và tấm nhựa ốp tường trong công trình dân dụng hoặc công nghiệp.

Trong khi đó, tấm PVC mềm thường được ứng dụng ở các lĩnh vực yêu cầu độ linh hoạt cao. Ví dụ như làm rèm nhựa chắn bụi trong nhà xưởng, lớp phủ chống thấm cho mái nhà hoặc bồn chứa, màng nhựa đóng gói thực phẩm và túi y tế mềm dẻo. Khả năng đàn hồi cao giúp tấm mềm dễ thích nghi với các bề mặt và hình dạng phức tạp.

Quy trình sản xuất tấm nhựa PVC cứng

Trộn nguyên liệu không chứa hóa dẻo

Giai đoạn đầu tiên trong sản xuất tấm PVC cứng là pha trộn nguyên liệu đầu vào gồm nhựa PVC nguyên sinh, chất ổn định nhiệt để chống phân hủy nhiệt trong quá trình gia công, chất bôi trơn giúp giảm ma sát trong máy ép và một số phụ gia gia cường nhằm tăng độ cứng và ổn định hình dạng cho sản phẩm. Vì không sử dụng chất hóa dẻo nên công thức cần được tối ưu để duy trì độ bền mà vẫn đảm bảo khả năng gia công tốt.

Ép đùn hoặc cán tấm

Sau khi nguyên liệu được trộn đồng đều, hỗn hợp được đưa vào máy ép đùn – thường là máy trục vít đơn hoặc đôi, tùy theo quy mô sản xuất. Nhựa sẽ được làm nóng chảy và ép qua khuôn thành hình tấm phẳng. Trong suốt quá trình ép, nhiệt độ và áp suất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ dày và độ đồng nhất của tấm. Một số cơ sở sản xuất sử dụng máy cán 3 trục để đảm bảo bề mặt nhẵn và đạt được chiều rộng chính xác.

Làm nguội và cắt tấm

Tấm PVC sau khi ra khỏi khuôn hoặc bộ cán sẽ trải qua công đoạn làm nguội bằng trục lăn có nước lạnh hoặc hệ thống thổi khí mát. Việc làm nguội đúng kỹ thuật giúp sản phẩm không bị cong vênh hoặc rạn nứt do sốc nhiệt. Cuối cùng, tấm nhựa được cắt theo kích thước tiêu chuẩn như 1220 x 2440 mm và đóng gói để vận chuyển đến người dùng.

 

Quy trình sản xuất tấm nhựa PVC mềm

Trộn nhựa PVC với hóa dẻo

Khác với quy trình sản xuất PVC cứng, tấm nhựa PVC mềm đòi hỏi việc bổ sung các chất hóa dẻo ngay từ đầu để tạo độ linh hoạt cho sản phẩm. Các loại plasticizer phổ biến như DINP hoặc DOP được thêm vào hỗn hợp cùng nhựa PVC nguyên sinh, kết hợp với chất ổn định nhiệt và bôi trơn. Việc cân chỉnh tỷ lệ hóa dẻo rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến độ dẻo, độ bền và khả năng chịu kéo của tấm thành phẩm. Trộn không đều hoặc liều lượng không chính xác có thể khiến sản phẩm bị cứng, giòn hoặc chảy nhớt trong quá trình gia công.

Gia công bằng cán màng hoặc ép đùn

Sau bước trộn, hỗn hợp được đưa vào gia công qua công nghệ cán màng hoặc ép đùn. Phương pháp cán màng thường được ưu tiên do giúp tạo ra sản phẩm có độ mỏng đều và độ linh hoạt cao, phù hợp với các ứng dụng như màng nhựa, rèm chắn, hoặc lớp phủ mềm. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể kết hợp ép đùn trước để định hình sơ bộ rồi đưa qua cán màng để hoàn thiện bề mặt và độ dày. Độ ổn định trong quá trình cán là yếu tố quyết định để tránh tình trạng co rút hoặc tạo nếp nhăn trên sản phẩm.

Kiểm tra độ dày và độ bền kéo

Trước khi đưa ra thị trường, tấm PVC mềm cần trải qua quy trình kiểm định chất lượng, đặc biệt là độ dày và độ bền kéo. Các thông số này giúp xác định xem sản phẩm có đáp ứng được yêu cầu sử dụng hay không, nhất là trong các ngành đòi hỏi tính linh hoạt nhưng vẫn giữ được độ dai như y tế, bao bì hoặc xây dựng. Sản phẩm đạt chuẩn phải có độ dày đồng đều, không bị mỏng quá mức tại các cạnh, đồng thời đảm bảo khi kéo giãn không bị nứt vỡ hoặc biến dạng quá mức.

So sánh công nghệ sản xuất giữa hai loại PVC

Máy móc thiết bị sử dụng

Quy trình sản xuất tấm PVC cứng yêu cầu hệ thống máy ép đùn có công suất lớn, khuôn chính xác cao và hệ thống làm mát mạnh để giữ cho tấm thành phẩm không bị cong vênh sau khi ra khuôn. Ngược lại, đối với PVC mềm, hệ thống máy cán mỏng với tốc độ ổn định là điều kiện tiên quyết. Tốc độ quá nhanh có thể khiến màng không kịp ổn định hình dạng, trong khi tốc độ quá chậm lại ảnh hưởng đến hiệu suất. Do đó, mỗi loại PVC cần đầu tư thiết bị phù hợp với tính chất vật lý riêng biệt.

Kiểm soát nhiệt độ và áp suất

Nhiệt độ và áp suất là hai yếu tố cần kiểm soát nghiêm ngặt trong sản xuất cả hai loại PVC. PVC mềm đặc biệt nhạy cảm với nhiệt độ cao, nếu gia nhiệt quá lâu hoặc vượt ngưỡng cho phép sẽ dễ dẫn đến hiện tượng phân hủy, làm thay đổi màu sắc và tính chất cơ học của sản phẩm. Trong khi đó, PVC cứng đòi hỏi áp suất ổn định và nhiệt độ cao hơn để nhựa có thể chảy đều và lấp đầy khuôn ép. Sự khác biệt này yêu cầu quy trình gia công và giám sát kỹ thuật phải điều chỉnh riêng cho từng loại.

Quy chuẩn kiểm định chất lượng

Với tấm PVC cứng, kiểm định chất lượng tập trung vào các tiêu chí như độ cứng bề mặt, khả năng chịu va đập và độ phẳng của sản phẩm. Đây là các thông số quan trọng trong những ứng dụng yêu cầu tính cơ học cao như vật liệu xây dựng hoặc bảng hiệu. Ngược lại, tấm PVC mềm được kiểm tra theo tiêu chí co giãn, độ bền kéo và độ đàn hồi – những yếu tố giúp xác định mức độ an toàn và hiệu suất sử dụng trong các môi trường linh hoạt như rèm chắn, màng đóng gói hoặc bao bì y tế.

 

PVC cứng và PVC mềm có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc vật lý, mục đích sử dụng và công nghệ sản xuất. Mỗi quy trình yêu cầu hệ thống thiết bị, kiểm soát thông số kỹ thuật và tiêu chí kiểm định khác nhau.

Doanh nghiệp sản xuất cần xác định rõ yêu cầu của thị trường mục tiêu, tính năng kỹ thuật cần đạt được và khả năng đầu tư máy móc để chọn quy trình sản xuất phù hợp. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra mà còn tối ưu hiệu suất và lợi nhuận dài hạn.

Chia sẻ
BÀI VIẾT CÙNG DANH MỤC
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG - HẠT NHỰA TUẦN QUA 28/02 ĐẾN 12/03/2022
Thông tin ngành

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG - HẠT NHỰA TUẦN QUA 28/02 ĐẾN 12/03/2022

Giá dầu tăng tác động đến ngành nhựa Indonesia; Doanh nghiệp nhựa xoay xở trong bão giá nguyên liệu; Giá xăng dầu thế giới bật tăng mạnh/

HẠT NHỰA SAN LÀ GÌ? ỨNG DỤNG HẠT NHỰA SAN TRONG ĐỜI SỐNG HIỆN NAY
Thông tin ngành

HẠT NHỰA SAN LÀ GÌ? ỨNG DỤNG HẠT NHỰA SAN TRONG ĐỜI SỐNG HIỆN NAY

Các sản phẩm từ nhựa đã trở nên quá phổ biến, việc hiểu rõ về nguồn gốc từng loại hạt nhựa sẽ đảm bảo an toàn hơn cho người dùng. Ngoài hạt nhựa PP, PE, ABS,... hạt nhựa SAN là một trong các loại nhựa được sử dụng phổ biến để sản xuất các đồ dùng. Vậy hạt nhựa SAN là gì? Loại hạt nhựa này có gây độc hại cho người sử dụng không? Cùng Á Đông ADG tìm hiểu về loại hạt nhựa SAN qua bài viết này nhé!

HẠT NHỰA PS LÀ GÌ? ỨNG DỤNG HẠT NHỰA PS TRONG ĐỜI SỐNG HIỆN NAY
Thông tin ngành

HẠT NHỰA PS LÀ GÌ? ỨNG DỤNG HẠT NHỰA PS TRONG ĐỜI SỐNG HIỆN NAY

Hạt nhựa PS tên đầy đủ là Polystyren có công thức cấu tạo là (CH[C6H5]-CH2)n. Polystyren là loại nhựa nhiệt được tạo ra từ phản ứng trùng hợp Styren. Qua bài viết, Á Đông ADG hi vọng có thể giúp bạn biết được Hạt nhựa PS là gì? Đặc tính và ứng dụng hạt nhựa PS trong đời sống. Từ đó, sử dụng sản phẩm từ hạt nhựa PS sẽ thật sự an toàn cho sức khỏe bản thân và gia đình bạn nhé!

PHÂN BIỆT HẠT NHỰA PE, PP, PVC, PC, PET QUA ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Thông tin ngành

PHÂN BIỆT HẠT NHỰA PE, PP, PVC, PC, PET QUA ĐẶC TÍNH NỔI BẬT

Các sản phẩm từ hạt nhựa đã gắn liền với đời sống sinh hoạt và trở thành một phần không thể thiếu đối với con người. Nhưng bạn đã thực sự biết cách phân biệt các loại hạt nhựa để sử dụng sản phẩm từ nhựa an toàn và hiệu quả chưa? Trong bài viết này, thông qua các đặc tính nổi bật hãy cùng Á Đông ADG tìm hiểu và phân biết các hạt nhựa PE, PP, PVC, PC, PET nhé!

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG - HẠT NHỰA TUẦN QUA 14/02 ĐẾN 19/02/2022
Thông tin ngành

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG - HẠT NHỰA TUẦN QUA 14/02 ĐẾN 19/02/2022

Khối liên minh dầu mỏ OPEC đang quan ngại về giá dầu đắt đỏ, giá dầu có thể tăng cao; Hiệp định RCEP sẽ giúp các nước trong khu vực ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc có lợi thế về giá; Quy định về tỷ lệ tái chế bắt buộc và quy cách tái chế chính là chìa khóa để thực hiện hiệu quả chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR); Thị trường nhựa đầu năm 2022

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CỦA HẠT NHỰA NGUYÊN SINH
Thông tin ngành

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CỦA HẠT NHỰA NGUYÊN SINH

Hạt nhựa nguyên sinh có nhiều đặc tính nổi trội nên được ứng dụng rất phổ biến trong đời sống và sản xuất. Với những thông tin hữu ích từ bài viết, Nhựa Á Đông ADG tin rằng bạn đã có những kiến thức nhất định về hạt nhựa nguyên sinh, các loại hạt nguyên sinh phổ biến cũng như ứng dụng của hạt nhựa nguyên sinh trong đời sống hiện nay. Qua đó, giúp bạn có những lựa chọn đúng đắn và đảm bảo an toàn sức khỏe khi tiêu dùng các sản phẩm từ hạt nhựa.

HẠT NHỰA PE LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG HẠT NHỰA PE
Thông tin ngành

HẠT NHỰA PE LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG HẠT NHỰA PE

Hạt nhựa PE là loại hạt nhựa dẻo, với cấu trúc tinh thể biến thiên và đặc tính an toàn khi sử dụng, hạt nhựa PE là một trong các loại hạt nhựa được ứng dụng phổ biến trong đời sống hiện nay. Vậy hạt nhựa PE là gì? Hạt nhựa PE gồm những loại nào? Ưu nhược điểm và ứng dụng hạt nhựa PE ra sao. Hãy cùng Á Đông ADG tìm hiểu chi tiết về nhựa PE trong bài viết này nhé!

PE MỸ LẠI MANG GIÁ THẦU THẤP HƠN, CUNG CẤP MỨC THẤP MỚI TRONG THỊ TRƯỜNG TOÀN CẦU
Thông tin ngành

PE MỸ LẠI MANG GIÁ THẦU THẤP HƠN, CUNG CẤP MỨC THẤP MỚI TRONG THỊ TRƯỜNG TOÀN CẦU

Hầu hết các thị trường PE vẫn giữ mức tăng giảm trong suốt tháng Tư. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu tấn công của virus tại các thị trường lớn bao gồm Đông Nam Á, Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ và Châu Phi mà còn đối với các thị trường nguyên liệu phức tạp và năng lượng phái sinh cực kỳ dễ giảm. Trong khi đó, Trung Quốc đã có sự hồi phục trong nửa đầu tháng Tư nhờ nhu cầu tăng trong bối cảnh hoạt động trở lại sau khi phong toả 2 tháng trước khi giá giảm. Giá PE tại nước này đã đóng cửa vào tháng Tư trên một xu hướng tăng nhờ giảm hàng tồn kho trong nước trong bối cảnh quay vòng và tăng giá trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên.