Bảng thông số kỹ thuật nhựa PS đầy đủ và mới nhất


Bảng thông số kỹ thuật nhựa PS phổ biến
Nhựa PS nguyên sinh (GPPS)
GPPS có đặc tính trong suốt, độ cứng cao nhưng giòn. Chỉ số MFI thường dao động từ 2 đến 10 g/10 phút. Tỷ trọng khoảng 1.05 g/cm³. Nhiệt độ biến dạng dưới tải từ 80 đến 100°C. Độ bền kéo trung bình 45 MPa, độ dẫn nhiệt khoảng 0.12 W/m·K. Đây là loại nhựa lý tưởng cho các sản phẩm định hình, vỏ thiết bị văn phòng, hộp nhựa cứng.
Nhựa PS chịu va đập (HIPS)
HIPS là dạng PS được pha thêm cao su để cải thiện độ dẻo và khả năng chịu va đập. MFI thường từ 3 đến 15 g/10 phút. Tỷ trọng tương tự GPPS, khoảng 1.04–1.06 g/cm³. Độ bền kéo thấp hơn GPPS, dao động khoảng 20–30 MPa, nhưng có khả năng chịu va đập tốt hơn đáng kể. Nhiệt độ biến dạng khoảng 85–95°C. HIPS được dùng nhiều trong sản xuất vỏ tivi, khay đựng thực phẩm, đồ chơi.
Bảng tổng hợp thông số theo tiêu chuẩn quốc tế
|
Loại PS |
MFI (g/10min) |
Tỷ trọng (g/cm³) |
Độ bền kéo (MPa) |
Nhiệt độ HDT (°C) |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) |
|
GPPS |
2–10 |
1.05 |
~45 |
80–100 |
0.12 |
|
HIPS |
3–15 |
1.04–1.06 |
20–30 |
85–95 |
0.13 |
Ý nghĩa các thông số kỹ thuật trong bảng PS
Chỉ số MFI và ảnh hưởng đến gia công
MFI (Melt Flow Index) cho biết khả năng chảy của nhựa khi gia nhiệt. MFI cao phù hợp với ép phun chi tiết mỏng và nhiều cổng, còn MFI thấp thích hợp cho sản phẩm cần độ cơ lý tốt. Với nhựa PS, việc chọn đúng MFI giúp kiểm soát tốc độ làm đầy khuôn và hạn chế lỗi bề mặt.
Độ bền kéo, độ cứng, độ va đập
Độ bền kéo phản ánh khả năng chịu lực khi bị kéo căng. GPPS có độ bền kéo cao nhưng giòn, dễ nứt khi va đập. HIPS có độ bền kéo thấp hơn nhưng chịu va đập tốt hơn nhờ cấu trúc đàn hồi. Độ cứng ảnh hưởng đến khả năng giữ hình dạng sản phẩm sau ép phun.
Nhiệt độ biến dạng và khả năng chịu nhiệt
Nhiệt độ biến dạng dưới tải (HDT) là chỉ số xác định ngưỡng nhiệt mà tại đó nhựa bắt đầu biến dạng khi chịu lực. Với PS, HDT dao động từ 80 đến 100°C, phù hợp với các ứng dụng không tiếp xúc nhiệt độ quá cao. Hiểu đúng HDT giúp nhà sản xuất chọn đúng vật liệu cho môi trường sử dụng thực tế.

So sánh nhựa PS với các loại nhựa tương đương
PS và ABS – Khi nào nên chọn loại nào
PS có lợi thế về độ trong, giá thành thấp và dễ gia công nhưng kém về khả năng chịu va đập. ABS lại vượt trội ở độ bền va đập, chịu nhiệt và tính ổn định hình dạng. Trong khi PS phù hợp cho các sản phẩm cố định, ít chịu lực thì ABS thích hợp với thiết bị kỹ thuật hoặc chi tiết máy cần độ bền cao hơn.
PS so với PP và PET trong sản xuất bao bì
PP có khả năng chịu nhiệt cao và tính kháng hóa chất tốt hơn PS, trong khi PET được ưa chuộng với độ trong suốt và khả năng tái chế cao. PS thường được chọn vì giá rẻ và độ cứng cao nhưng ít phù hợp với môi trường nhiệt hoặc axit. PET phù hợp với bao bì thực phẩm cao cấp, PP ứng dụng rộng rãi trong bao bì gia dụng còn PS thường được dùng cho hộp nhựa dùng một lần, khay đựng và sản phẩm định hình sẵn.
Gợi ý chọn loại nhựa PS theo ứng dụng thực tế
Sản xuất đồ gia dụng, vỏ thiết bị điện
GPPS phù hợp với nắp công tắc, vỏ máy văn phòng, chi tiết nhựa cần độ trong hoặc độ bóng cao. HIPS được dùng cho vỏ tivi, vỏ máy lạnh hoặc sản phẩm nhựa định hình chịu lực nhẹ nhờ khả năng chịu va đập tốt.
Bao bì thực phẩm, hộp đựng, khay nhựa
HIPS là lựa chọn lý tưởng cho các loại khay đựng trứng, hộp đựng thực phẩm dùng một lần, ly nhựa nhờ vào độ an toàn, khả năng ép định hình nhanh và giá thành hợp lý.
Ứng dụng trong ngành xây dựng và quảng cáo
PS được dùng làm tấm nhựa cách âm, bảng hiệu, tấm định hình nhờ vào đặc tính cứng, dễ gia công và bề mặt bóng. Với bảng quảng cáo hoặc vật liệu trang trí nội thất, GPPS mang lại độ sáng bóng cao và dễ in ấn.
Việc hiểu và áp dụng đúng bảng thông số kỹ thuật nhựa PS giúp kỹ sư, nhà máy và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp với sản phẩm, đảm bảo hiệu suất sản xuất và tối ưu chi phí vật tư.














