Vì sao doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguồn nhựa nhập khẩu?


Tổng quan về nhu cầu nhựa tại Việt Nam
Quy mô ngành nhựa Việt Nam hiện nay
Ngành nhựa Việt Nam được đánh giá là một trong những ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh trong khu vực. Trong khoảng 10 năm gần đây, tốc độ tăng trưởng trung bình đạt từ 12 – 15%/năm, thể hiện vai trò ngày càng quan trọng của nhựa trong nền kinh tế.
Không chỉ dừng lại ở nhu cầu tiêu dùng nội địa, ngành nhựa còn đóng góp lớn trong xuất khẩu khi nhiều sản phẩm bao bì, đồ gia dụng, linh kiện kỹ thuật được sản xuất tại Việt Nam và xuất đi các thị trường lớn. Với đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công, nhựa đã trở thành nguyên liệu thiết yếu trong cả công nghiệp và đời sống hằng ngày.
Thực trạng cung – cầu nhựa nội địa
Hiện nay, nhu cầu nhựa của Việt Nam ước tính lên đến hàng triệu tấn mỗi năm, chủ yếu tập trung ở các ngành bao bì, xây dựng, điện – điện tử và ô tô. Tuy nhiên, năng lực sản xuất hạt nhựa nguyên sinh trong nước còn hạn chế, mới chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu thực tế.
Phần lớn nguyên liệu hạt nhựa, đặc biệt là PP, PE, PVC, ABS, vẫn phải nhập khẩu từ các quốc gia có ngành công nghiệp hóa dầu phát triển như Ả Rập Xê Út, Hàn Quốc, Thái Lan, Singapore và Trung Quốc. Thực trạng này tạo ra sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung quốc tế, khiến giá thành và kế hoạch sản xuất trong nước dễ bị tác động bởi biến động toàn cầu.
Vì sao doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào nhựa nhập khẩu
Thiếu nguyên liệu đầu vào trong nước
Một trong những nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào nhựa nhập khẩu là thiếu nguồn nguyên liệu đầu vào. Việt Nam không có nhiều mỏ dầu thô và khí thiên nhiên – hai nguồn nguyên liệu quan trọng để sản xuất hạt nhựa. Vì vậy, phần lớn nguồn cung trong nước hiện nay phải dựa vào hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu từ các quốc gia Trung Đông, Hàn Quốc, Singapore và một số nước châu Á khác.
Công nghệ sản xuất chưa phát triển mạnh
Ngành sản xuất hạt nhựa trong nước còn hạn chế về công nghệ. Số lượng nhà máy cracking và hóa dầu chưa nhiều, công suất còn nhỏ so với nhu cầu tiêu thụ. Thay vì đầu tư mạnh vào sản xuất hạt nhựa, phần lớn doanh nghiệp hiện nay tập trung vào gia công, chế biến và sản xuất sản phẩm nhựa thành phẩm, khiến nguồn cung nguyên liệu phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
Giá thành sản xuất trong nước cao hơn nhập khẩu
Do quy mô sản xuất còn nhỏ và chưa đạt lợi thế kinh tế theo quy mô nên giá thành sản xuất hạt nhựa trong nước thường cao hơn so với nhập khẩu. Ngoài ra, chi phí đầu tư thiết bị và công nghệ hiện đại cho ngành hóa dầu rất lớn, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước chưa đủ khả năng cạnh tranh về giá với các tập đoàn hóa dầu quốc tế.
Doanh nghiệp cần nhựa chất lượng cao và đa dạng
Nhiều ngành công nghiệp quan trọng như thực phẩm, y tế, điện tử yêu cầu nguồn nhựa phải đạt các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như FDA, RoHS. Trong khi đó, nhựa nhập khẩu không chỉ đảm bảo chất lượng ổn định mà còn có chứng chỉ đầy đủ, giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiểm định trong nước và quốc tế. Điều này càng củng cố xu hướng phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhựa nhập khẩu của Việt Nam.
Tác động của việc phụ thuộc vào nhựa nhập khẩu
Lợi ích
Việc phụ thuộc vào nhựa nhập khẩu mang lại một số lợi ích nhất định cho doanh nghiệp Việt Nam. Trước hết, các doanh nghiệp có nguồn cung ổn định và chất lượng đồng đều, nhờ đó đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục. Ngoài ra, việc nhập khẩu cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều dòng nhựa tiên tiến từ các tập đoàn hóa dầu quốc tế, mở rộng lựa chọn về nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.
Hạn chế
Bên cạnh lợi ích, sự phụ thuộc này cũng mang đến không ít rủi ro. Giá hạt nhựa biến động theo thị trường thế giới và giá dầu thô, khiến chi phí nguyên liệu khó dự đoán và dễ ảnh hưởng đến lợi nhuận. Ngoài ra, doanh nghiệp còn chịu áp lực từ chi phí logistics và tỷ giá ngoại tệ, nhất là trong bối cảnh chi phí vận tải biển biến động mạnh và đồng USD duy trì ở mức cao.
Giải pháp để giảm phụ thuộc vào nhựa nhập khẩu trong tương lai
Phát triển ngành hóa dầu trong nước
Để từng bước giảm phụ thuộc, Việt Nam cần xây dựng thêm các nhà máy hóa dầu và sản xuất hạt nhựa từ dầu khí. Điều này sẽ giúp tăng tỷ lệ tự chủ nguồn cung và giảm tác động từ biến động thị trường quốc tế.
Đẩy mạnh tái chế và kinh tế tuần hoàn
Một hướng đi quan trọng khác là tái chế hạt nhựa từ rác thải công nghiệp và sinh hoạt. Không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu, giải pháp này còn góp phần bảo vệ môi trường và đáp ứng xu hướng kinh tế tuần hoàn đang được các thị trường quốc tế khuyến khích.
Liên kết với các đối tác quốc tế
Doanh nghiệp trong nước có thể nhập khẩu công nghệ sản xuất tiên tiến và hợp tác chiến lược với các tập đoàn lớn nhằm ổn định nguồn cung dài hạn. Hình thức liên kết này vừa giúp chủ động hơn về nguồn nguyên liệu, vừa nâng cao trình độ công nghệ sản xuất trong nước.
Nhựa nhập khẩu vẫn đóng vai trò chủ lực trong nhiều năm tới
Ngành nhựa Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển nhanh nhưng chưa thể tự chủ nguồn nguyên liệu. Trong ngắn hạn, nhựa nhập khẩu vẫn sẽ tiếp tục là nguồn cung chính cho hầu hết doanh nghiệp. Tuy nhiên, về dài hạn, việc đầu tư phát triển ngành hóa dầu, tăng cường tái chế và hợp tác công nghệ sẽ là giải pháp then chốt để xây dựng nền công nghiệp nhựa bền vững và giảm dần sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.