Chính sách thuế nhập khẩu nhựa tại Việt Nam mới nhất


- Tổng quan về chính sách thuế nhập khẩu nhựa tại Việt Nam
- Mức thuế MFN hiện nay đối với nhựa nhập khẩu
- Ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)
- Thách thức và điều chỉnh trong chính sách thuế nhập khẩu nhựa gần đây
- Gợi ý cho doanh nghiệp khi nhập khẩu nhựa dưới chính sách thuế hiện hành
- Tóm tắt và dự báo xu hướng thuế nhập khẩu nhựa
Tổng quan về chính sách thuế nhập khẩu nhựa tại Việt Nam
Khái niệm thuế MFN, thuế ưu đãi (FTA)
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, MFN (Most Favoured Nation) hay còn gọi là thuế suất tối huệ quốc là mức thuế được áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên WTO. Đây là mức thuế cơ bản mà Việt Nam cam kết trong khuôn khổ WTO, trừ những trường hợp đã có thỏa thuận thương mại đặc biệt.
Bên cạnh đó, Việt Nam đã ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Theo đó, hàng hóa nhập khẩu từ các nước đối tác, nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ, có thể được hưởng mức thuế ưu đãi thấp hơn hoặc thậm chí miễn thuế. Đây là cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tận dụng ưu đãi để giảm chi phí nhập khẩu.
Căn cứ pháp lý hiện hành
Chính sách thuế nhập khẩu tại Việt Nam được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật. Hiện nay, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt được ban hành kèm theo các nghị định mới nhất, chẳng hạn Nghị định 26/2023/NĐ-CP, cùng với hệ thống biểu thuế chi tiết cho từng dòng sản phẩm.
Ngoài ra, một số văn bản như Thông tư 16/2016/TT-BTC cũng điều chỉnh về thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu nhựa. Các thông tư và nghị định này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thuế suất, điều kiện ưu đãi và quy định thủ tục để doanh nghiệp nhập khẩu nhựa tuân thủ đúng pháp luật.
Mức thuế MFN hiện nay đối với nhựa nhập khẩu
Ví dụ các mặt hàng nhựa thông dụng
Theo biểu thuế MFN hiện hành, nhiều loại nhựa nguyên liệu đang được áp mức thuế phổ biến trong khoảng 3 – 5%. Cụ thể:
- Hạt nhựa PP (HS 39.02): thường chịu mức thuế MFN khoảng 3% nếu nhập khẩu từ các quốc gia không có FTA với Việt Nam.
- Nhựa PE, PS, PVC: nhập khẩu từ các nguồn không thuộc hiệp định thương mại ưu đãi cũng phải chịu mức thuế dao động 3 – 5%.
Mức thuế nhập khẩu hạt nhựa PP đặc biệt
Trong những năm gần đây, thuế nhập khẩu hạt nhựa PP đã có nhiều lần điều chỉnh để cân đối giữa mục tiêu bảo hộ sản xuất trong nước và hỗ trợ doanh nghiệp. Lộ trình từng ghi nhận:
Từ 1% tăng lên 2%, sau đó 3% theo cam kết hội nhập.
Có những giai đoạn, để hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất trong nước khi thị trường gặp khó khăn, Nhà nước đã giảm thuế trở lại mức 1% cho hạt nhựa PP.
Sự thay đổi này cho thấy tính linh hoạt của chính sách thuế nhằm vừa bảo đảm lợi ích sản xuất nội địa vừa hỗ trợ doanh nghiệp hạ nguồn.
Ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)
ACFTA (ASEAN – China Free Trade Agreement)
Hạt nhựa nhập khẩu từ các quốc gia ASEAN hoặc Trung Quốc, nếu có C/O mẫu E hợp lệ, thường được hưởng thuế suất 0% hoặc mức thuế rất thấp. Đây là ưu đãi quan trọng giúp giảm chi phí nhập khẩu đáng kể cho doanh nghiệp.
EVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU)
Kể từ khi EVFTA có hiệu lực vào ngày 1/8/2020, nhiều dòng sản phẩm nhựa nhập khẩu từ EU, bao gồm nhựa nguyên liệu và nhựa thành phẩm, đã được xóa bỏ thuế ngay lập tức hoặc giảm dần theo lộ trình cam kết. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước tiếp cận nguồn nguyên liệu chất lượng cao với chi phí cạnh tranh hơn.
VKFTA và các FTA khác có liên quan
Ngoài ACFTA và EVFTA, Việt Nam còn tham gia nhiều FTA khác như VKFTA (Việt Nam – Hàn Quốc), AJCEP (ASEAN – Nhật Bản), CPTPP và RCEP. Các hiệp định này đều có cam kết giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu nhựa nguyên liệu nếu doanh nghiệp cung cấp được giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ theo quy định của từng hiệp định.
Thách thức và điều chỉnh trong chính sách thuế nhập khẩu nhựa gần đây
Các đề xuất tăng thuế nhập khẩu
Trong thời gian qua, đã có đề xuất từ Hiệp hội Nhựa Việt Nam về việc tăng thuế nhập khẩu hạt nhựa PP từ mức 3% hiện nay lên 6 – 6,5%. Mục tiêu chính là bảo hộ sản xuất trong nước, tạo điều kiện cho các nhà máy hóa dầu nội địa phát triển.
Tuy nhiên, đề xuất này cũng gây nhiều tranh luận. Nếu áp dụng, doanh nghiệp sử dụng nhựa làm nguyên liệu đầu vào trong sản xuất sẽ phải gánh chi phí cao hơn, đặc biệt với những ngành chưa thể thay thế bằng nguồn nhựa nội địa và không tận dụng được ưu đãi thuế từ FTA.
Các điều chỉnh để hỗ trợ doanh nghiệp
Trên thực tế, chính sách gần đây vẫn giữ mức thuế nhập khẩu hạt nhựa PP ở mức 3% thay vì tăng cao như đề xuất. Điều này giúp doanh nghiệp hạ nguồn tránh áp lực chi phí đầu vào và duy trì sức cạnh tranh.
Bên cạnh đó, một số chính sách hỗ trợ như “nhập khẩu nguyên liệu về 1%” từng được áp dụng trong giai đoạn thị trường khó khăn, giúp ngành nhựa trong nước vượt qua biến động. Những biện pháp linh hoạt này cho thấy Nhà nước đang cân bằng giữa mục tiêu bảo hộ sản xuất và hỗ trợ tiêu thụ ổn định.
Gợi ý cho doanh nghiệp khi nhập khẩu nhựa dưới chính sách thuế hiện hành
Kiểm tra xuất xứ và C/O để tận dụng ưu đãi FTA
Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ chứng từ xuất xứ (C/O) để đảm bảo đáp ứng quy định của các FTA. Đây là yếu tố quan trọng giúp được giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu, tiết kiệm chi phí đáng kể so với áp dụng mức MFN thông thường.
Theo dõi mã HS chính xác
Mỗi loại nhựa được phân loại theo mã HS riêng biệt, quyết định trực tiếp đến mức thuế MFN hoặc ưu đãi FTA. Việc xác định sai mã HS có thể dẫn đến áp thuế sai, gây rủi ro tài chính và pháp lý.
Lập kế hoạch nhập khẩu trước lộ trình thay đổi thuế
Doanh nghiệp cần theo dõi sát các văn bản pháp luật và chuẩn bị kế hoạch nhập khẩu trước khi lộ trình tăng thuế có hiệu lực. Ví dụ, nếu có thông tin về việc tăng thuế PP, doanh nghiệp có thể nhập khẩu trước thời điểm áp dụng để giảm thiểu chi phí.
Tóm tắt và dự báo xu hướng thuế nhập khẩu nhựa
Hiện nay, thuế nhập khẩu nhựa tại Việt Nam có mức MFN phổ biến từ 3 – 5% đối với các nguồn không có FTA. Các FTA mà Việt Nam tham gia mang lại cơ hội lớn để giảm hoặc miễn thuế nếu doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ quy tắc xuất xứ.
Trong thời gian tới, có thể sẽ xuất hiện thêm các kiến nghị tăng thuế nhập khẩu một số loại nhựa để bảo vệ sản xuất nội địa. Tuy nhiên, việc điều chỉnh sẽ cần cân nhắc kỹ lưỡng nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chi phí đầu vào của doanh nghiệp và đảm bảo sự phát triển bền vững của toàn ngành nhựa.