Yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa nguyên sinh tại Việt Nam


Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhựa nguyên sinh
Giá dầu thô toàn cầu
Dầu thô là nguyên liệu đầu vào chính trong quá trình sản xuất các loại nhựa nguyên sinh như PE, PP, PVC hay PET. Do đó, giá dầu thế giới luôn là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến giá nhựa nguyên sinh trên toàn thị trường.
Khi giá dầu tăng, chi phí đầu vào của các nhà máy sản xuất nhựa cũng tăng theo, làm đẩy giá bán nguyên liệu đầu ra. Ngược lại, khi giá dầu giảm, giá hạt nhựa có thể hạ nhiệt nhưng thường với độ trễ nhất định, do phải tiêu thụ hết các lô hàng tồn kho sản xuất theo giá cao trước đó. Thực tế cho thấy, những thời điểm giá dầu biến động mạnh như giai đoạn xung đột địa chính trị hoặc cắt giảm sản lượng của OPEC đều kéo theo sự điều chỉnh mạnh mẽ của thị trường nhựa.
Nguồn cung và nhu cầu thế giới
Cung – cầu toàn cầu là yếu tố kế tiếp ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường nhựa nguyên sinh tại Việt Nam. Các quốc gia sản xuất lớn như Trung Đông, Trung Quốc, Hàn Quốc hay Thái Lan có vai trò chủ chốt trong việc cung ứng nhựa cho khu vực châu Á, trong đó có Việt Nam. Khi các nhà máy lớn tại Trung Đông hoặc Hàn Quốc bảo trì định kỳ hay ngưng hoạt động do yếu tố môi trường, lượng cung ra thị trường sẽ sụt giảm, đẩy giá lên cao.
Bên cạnh đó, nhu cầu sử dụng nhựa nguyên sinh đang tăng đáng kể ở các lĩnh vực như bao bì thực phẩm, điện tử tiêu dùng và ngành xây dựng. Các quốc gia có dân số lớn và tốc độ đô thị hóa cao như Ấn Độ, Indonesia hay Việt Nam chính là những thị trường tiêu thụ mạnh. Khi nhu cầu tăng vượt khả năng cung ứng, giá nhựa sẽ bị đẩy lên. Ngược lại, trong những giai đoạn tăng trưởng chậm hoặc suy giảm sản xuất, giá có thể hạ nhưng khó duy trì trong thời gian dài nếu chi phí đầu vào vẫn cao.
Chi phí logistics và vận tải biển
Chi phí vận chuyển là yếu tố không thể bỏ qua trong cơ cấu giá nhựa nhập khẩu về Việt Nam. Trên thực tế, phần lớn nhựa nguyên sinh tại Việt Nam đều được nhập khẩu bằng đường biển từ Trung Đông, Hàn Quốc, Singapore hoặc Trung Quốc. Khi giá cước container tăng cao do thiếu vỏ container, tắc nghẽn cảng hoặc thiếu tàu chuyên dụng, chi phí logistics đội lên đáng kể, làm tăng giá thành sản phẩm.
Tình trạng tắc nghẽn cảng biển tại các hub vận tải lớn như Singapore, Thượng Hải hay Busan cũng khiến thời gian vận chuyển kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và tăng rủi ro chi phí phát sinh. Ngoài ra, chi phí lưu kho tại cảng hoặc phí lưu bãi tại các ICD trong nước khi hàng về trễ cũng là một phần khiến giá hạt nhựa tại Việt Nam cao hơn so với giá chào FOB.
Chính sách thuế và FTA
Bên cạnh các yếu tố thị trường, chính sách thuế nhập khẩu và các hiệp định thương mại tự do (FTA) đóng vai trò điều tiết mạnh mẽ giá nhựa nguyên sinh tại Việt Nam. Trong trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu từ quốc gia không có FTA với Việt Nam, thuế MFN (Most Favoured Nation) áp dụng phổ biến từ 3% đến 5%, làm tăng đáng kể chi phí đầu vào.
Tuy nhiên, khi nhập khẩu từ các nước trong khối FTA như EVFTA (EU – Việt Nam), RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) hoặc CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), doanh nghiệp có thể được giảm hoặc miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu, nếu chứng minh được nguồn gốc hàng hóa qua chứng chỉ CO form phù hợp.
Việc hiểu rõ các biểu thuế hiện hành và theo dõi cập nhật chính sách từ cơ quan nhà nước giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi và điều chỉnh kế hoạch nhập khẩu một cách linh hoạt. Đồng thời, đây cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh về giá so với đối thủ cùng ngành.
Tác động đến doanh nghiệp Việt Nam
Áp lực chi phí sản xuất
Khi giá nhựa nguyên sinh tăng đột biến do ảnh hưởng từ giá dầu, chi phí logistics hoặc thiếu hụt nguồn cung, các doanh nghiệp sản xuất sẽ chịu tác động đầu tiên. Chi phí nguyên liệu đầu vào tăng làm biên lợi nhuận bị co hẹp, đặc biệt với những doanh nghiệp đã ký hợp đồng bán hàng cố định theo giá cũ.
Bên cạnh đó, việc không thể dự báo chính xác xu hướng giá khiến kế hoạch tài chính trở nên kém hiệu quả. Doanh nghiệp dễ rơi vào thế bị động khi phải mua hàng với giá cao, hoặc chấp nhận giảm sản lượng để tránh lỗ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh mà còn làm suy yếu khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong và ngoài nước.
Cơ hội từ FTA và nhựa tái chế
Tuy nhiên, trong bối cảnh đó, các hiệp định thương mại tự do (FTA) và xu hướng sử dụng nhựa tái chế lại mở ra những cơ hội giảm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp Việt Nam.
FTA như EVFTA, RCEP và CPTPP đang giúp nhiều doanh nghiệp được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu nhựa nguyên sinh từ các thị trường lớn, qua đó tiết kiệm từ 3% đến 5% chi phí so với trước đây. Khi biết cách tận dụng đúng biểu mẫu CO và hiểu rõ quy định xuất xứ hàng hóa, doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong lựa chọn nhà cung cấp và đàm phán giá đầu vào.
Cùng lúc, việc kết hợp một phần nhựa tái chế vào quy trình sản xuất đang là xu hướng ngày càng phổ biến. Nhựa tái chế không chỉ giúp giảm chi phí nguyên liệu mà còn góp phần làm giảm lượng phát thải carbon, phù hợp với tiêu chuẩn của các thị trường khó tính như EU và Mỹ. Với công nghệ tái chế ngày càng cải tiến, nhiều loại nhựa tái sinh hiện nay đã đạt chất lượng tiệm cận nguyên sinh, phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm không yêu cầu độ tinh khiết tuyệt đối.
Doanh nghiệp cần theo sát các yếu tố thị trường
Giá nhựa nguyên sinh tại Việt Nam là hệ quả của nhiều yếu tố đan xen, trong đó nổi bật nhất là biến động giá dầu thô, tình hình cung – cầu toàn cầu, chi phí logistics và chính sách thuế. Việc hiểu và theo dõi sát các yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời với biến động thị trường mà còn tạo cơ hội điều chỉnh chiến lược mua hàng và sản xuất một cách chủ động.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp cần xây dựng năng lực phân tích thị trường nội bộ, tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế từ các FTA và từng bước đưa nhựa tái chế vào chuỗi giá trị sản xuất. Đây không chỉ là giải pháp ngắn hạn để tiết kiệm chi phí mà còn là chiến lược dài hạn để phát triển bền vững và thích ứng với xu hướng toàn cầu về môi trường và kinh tế tuần hoàn.